Kinh nghiệm chống chịu lũ lụt của một số thành phố lớn tại Đông Nam Á

Nằm trong vùng nhiệt đới gió mùa, Đông Nam Á thường xuyên hứng chịu mưa lớn, bão và áp thấp nhiệt đới. Đô thị hóa nhanh nhưng hạ tầng thoát nước còn yếu càng làm gia tăng rủi ro cho nhiều thành phố của khu vực. Trước sức ép đó, nhiều thành phố lớn đang triển khai các giải pháp mạnh như xây dựng tường biển, đảo nhân tạo hay đường hầm ngầm để chống ngập và ứng phó với sụt lún đất. Bài viết này chỉ ra kinh nghiệm chống chịu của một số thủ đô tại các quốc gia lân cận có đặc điểm khí hậu và cơ sở hạ tầng tương tự Hà Nội, Việt Nam.

Một người phụ nữ đi bộ giữa cảnh lụt lội tại Manila, Philippines

Trước tình hình mực nước tại các sông lớn dâng nhanh và gây ngập lụt diện rộng, nhiều quốc gia đã nghĩ tới những ý tưởng “bê tông hoá”.

Chính phủ Thái Lan đề xuất dự án “Chuỗi ngọc trai” gồm 9 đảo nhân tạo cách bờ biển 3km, vừa chống xói mòn vừa làm tường chắn sóng, đồng thời xem xét mô hình rào chắn chống lũ như trên sông Thames (Anh). Giải pháp này được đưa ra nhằm giảm nguy cơ thủ đô Bangkok (Thái Lan) bị nhấn chìm, khi thành phố này chỉ cao hơn mực nước biển 1,5m và lún trung bình 2cm mỗi năm. Jakarta (Indonesia) lún nhanh hơn, có nơi tới 25cm/năm; 20% diện tích đã nằm dưới mực nước biển. Indonesia từng đề xuất bức tường biển dài 30km, và Tổng thống Prabowo Subianto đã cân nhắc khôi phục, thậm chí mở rộng tới Gresik, cách thủ đô 650km. Singapore dự báo nước biển dâng 1,15m vào cuối thế kỷ, dự kiến xây một “Đảo dài” ngoài khơi phía đông để bảo vệ bờ biển.

Trong khi đó, Kuala Lumpur (Malaysia) lại theo hướng “Thành phố bọt biển” với đường thấm nước, vườn trên mái, hồ nhân tạo và vùng ngập nước để tăng khả năng giữ nước tự nhiên. Theo đó, thành phố được thiết kế để “hấp thụ – lưu trữ – thấm – lọc – xả” nước mưa giống như một miếng bọt biển. Thay vì cố gắng thoát nước thật nhanh bằng cống rãnh và bê tông, mô hình này tạo điều kiện cho nước thấm vào đất, lưu giữ trong hồ điều hòa, kênh rạch, thảm thực vật… rồi từ từ giải phóng trở lại. Kinh nghiệm này được học hỏi từ Trung Quốc – quốc gia khởi xướng và triển khai mạnh nhất từ 2013, cho đến nay đã có hơn 30 thành phố thí điểm khá thành công như Vũ Hán, Thượng Hải, Bắc Kinh.

Tại Bangkok, công ty Turenscape đã phối hợp với quân đội Thái Lan và công ty kiến trúc địa phương Arsomsilp, biến nền bê tông của một nhà máy thuốc lá cũ thành vùng đất ngập nước nhân tạo với những hòn đảo nhỏ. Đây được cho là một mô hình nhỏ của thành phố bọt biển.

Năm 2011, Campuchia hứng chịu lũ lớn khiến hơn 17.000 hộ gia đình ở tỉnh Siem Reap bị ảnh hưởng, hơn 5.000 người phải sơ tán. Chính quyền tỉnh đẩy mạnh xây dựng đập, nâng cấp hệ thống thoát nước, đặc biệt tại khu vực đền chùa. Người dân nông thôn cũng chủ động nâng móng nhà, làm đập nhỏ và cải tạo đường làng để hạn chế ngập.

Tuy nhiên, giới chuyên gia cảnh báo các công trình bê tông khổng lồ tiềm ẩn rủi ro và tốn kém, đồng thời nhấn mạnh cần tận dụng thiên nhiên – như phục hồi rừng ngập mặn – để tạo “bức tường xanh” bền vững, vừa chống sạt lở, vừa đem lại lợi ích sinh thái và kinh tế. Ví dụ, sau trận lũ lịch sử năm 2011 gây thiệt hại tới 15 tỷ USD, Thái Lan đã phải khởi động kế hoạch xây đập và hồ chứa tiêu tốn tới 9,4 tỷ USD.

Philippines lại chọn cách “sống chung với lũ”. Nằm ở “rốn bão” Thái Bình Dương, Philippines trung bình hứng chịu khoảng 20 cơn bão mỗi năm. Để chống chịu, quốc gia này đã xây dựng hệ thống luật pháp và chính sách ứng phó thiên tai chặt chẽ, lấy cảnh báo sớm làm trụ cột. Bốn yếu tố chính gồm: đánh giá rủi ro, dự báo và cảnh báo, truyền thông, cùng chuẩn bị ứng phó. Công nghệ số như IoT, AI và các ứng dụng di động giúp cảnh báo nhanh đến từng người dân. Trong khi đó, mạng lưới phát thanh khẩn cấp HERO cùng các cơ quan truyền thông bảo đảm thông tin liên tục, ngay cả khi bão làm gián đoạn liên lạc.

Nhờ vậy, Philippines thường chủ động đóng cửa trường học, cơ quan, dừng tàu phà và sơ tán dân từ sớm, kể cả khi bão chưa được đánh giá là mạnh. Sau siêu bão Hải Yến năm 2014 – cướp đi hơn 6.000 sinh mạng – nước này đã tái thiết các công trình công cộng kiên cố hơn: trường học với dầm thép gia cố, cửa sổ lưới kim loại, mái nhà linh hoạt trước gió mạnh. Song song, các khu rừng ngập mặn ven biển cũng được phục hồi như “lá chắn xanh” tự nhiên.

Sự kết hợp giữa chính quyền, cộng đồng và công nghệ đã giúp Philippines giảm đáng kể thiệt hại, trở thành một trong những quốc gia giàu kinh nghiệm nhất trong việc “sống chung với bão”.

Hà Nội tuy không nằm sát biển, nhưng có nhiều khu vực nằm ven sông, vùng trũng thấp (như các quận Long Biên, Hoàng Mai, Tây Hồ), nơi hệ thống thoát nước chưa đồng bộ và dễ bị ảnh hưởng từ mưa lớn, triều cường, và ngập lụt đô thị. Những lần ngập sâu sau mưa lớn hoặc sau hồi triều dâng đã cho thấy sự tổn thương đáng kể của hạ tầng kỹ thuật, kinh doanh nhỏ lẻ và đời sống cư dân.

Từ những kinh nghiệm như “thành phố bọt biển” của Kuala Lumpur hay các sáng kiến đảo nhân tạo, đường hầm thoát nước, Hà Nội có thể học hỏi và điều chỉnh cho phù hợp địa tầng và điều kiện đô thị:

Ưu tiên giải pháp thiên nhiên hơn công trình bê tông khổng lồ: Hà Nội có thể phục hồi kênh, sông nhỏ; mở rộng hồ điều hòa; và bảo vệ vùng ngập ven sông như đoạn sông Kim Ngưu, sông Tô Lịch (những chỗ có thể cải tạo để trữ nước mưa, giảm áp lực thoát nước). Những vùng này có thể được thiết kế để trở thành “ổ chứa nước tự nhiên” trong các trận mưa lớn, giảm thiểu ngập lụt trong phố.

Thiết kế hạ tầng thoát nước tăng cường với quy hoạch đô thị xanh: Khi phát triển mới các dự án đô thị hoặc khu dân cư, Hà Nội cần áp đặt quy chuẩn cống thoát nước có khả năng chịu đựng lượng mưa cực đoan, mặt đường thấm nước và kết hợp hồ, kênh, vườn mái để truyền dẫn / chứa nước tạm thời.

Chính sách cảnh báo sớm + quyết định phòng ngừa: Hà Nội có thể áp dụng hệ thống cảnh báo thời tiết (mưa lớn, ngập, triều cường) tương tự Philippines – cảnh báo đến từng người dân, yêu cầu giảm hoạt động ngoài trời, dừng dịch vụ giao thông nhẹ nếu bị ảnh hưởng; đồng thời, thiết lập phương án sơ tán hoặc ứng cứu cho người dân vùng trũng thấp.

Phương án quỹ hỗ trợ & quản lý rủi ro: Khi lũ ngập làm hư hại nhà cửa, tài sản, hoặc khiến người lao động mất thu nhập tạm thời, Hà Nội có thể thành lập quỹ hỗ trợ thiệt hại nhỏ, trợ cấp tạm thời hoặc hỗ trợ y tế – tương tự quỹ thiên tai + quỹ ứng phó khí hậu ở Philippines.

Phối hợp đa bên + pháp lý hóa: Kinh nghiệm quốc tế cho thấy hiệu quả hơn khi chính quyền trung ương, địa phương, cộng đồng và NGO, doanh nghiệp cùng tham gia; Hà Nội cũng cần luật quy hoạch đô thị, quy định xây dựng & quản lý đô thị rõ ràng hơn để buộc việc thiết kế chịu lũ, chịu mưa lớn trong các tiêu chuẩn cấp phép xây dựng mới và cải tạo khu phố cũ.

Từ kinh nghiệm của các đô thị Đông Nam Á, có thể thấy rằng chống chịu lũ lụt không chỉ là câu chuyện của công trình kỹ thuật, mà là sự kết hợp giữa quy hoạch, quản trị rủi ro và sự thích ứng của cộng đồng. Hà Nội đang đứng trước cơ hội quan trọng để chuyển mình, trong đó mỗi khu dân cư, hồ điều hòa hay mảng xanh đều trở thành một phần của hệ thống phòng ngừa thiên tai tổng thể. Khi tư duy quy hoạch lấy thiên nhiên làm nền tảng được lồng ghép vào chính sách đô thị, Hà Nội không chỉ giảm thiểu thiệt hại do ngập lụt, mà còn tiến gần hơn tới hình ảnh một thành phố thích ứng bền vững trước biến đổi khí hậu.

*Bài viết có tham khảo ảnh và nội dung từ:

https://baodanang.vn/cac-do-thi-lon-o-dong-nam-a-tim-giai-phap-chong-ngap-3225131.html

https://tuoitre.vn/kinh-nghiem-chong-ngap-tai-cac-do-thi-chau-a-970368.htm

https://www.luagaoviet.com/ban-tin-tren-mang/kinh-nghiem-ung-pho-bao-lu-cua-cac-nuoc-tren-the-gioi

https://www.thiennhien.net/2024/08/17/thanh-pho-bot-bien-y-tuong-sang-tao-thiet-ke-ngan-lu-cua-kien-truc-su-nguoi-trung-quoc/