Trong bối cảnh biến đổi khí hậu làm gia tăng tần suất và độ nghiêm trọng của nắng nóng, mưa lớn và các hiện tượng thời tiết cực đoan khác, người lao động ngoài trời ở Hà Nội đang chịu áp lực rất lớn về sức khỏe, an toàn và thu nhập. Những đối tượng như công nhân xây dựng, lao công quét rác, shipper giao hàng, người bán hàng rong… đang phải trực tiếp tiếp xúc với ánh nắng gắt, nhiệt độ vượt ngưỡng chịu đựng, hoặc bị ảnh hưởng bởi ngập lụt khi mưa lớn. Mặc dù hệ thống pháp luật Việt Nam có quy định bảo hộ lao động, thực tế là đa số trong số này lại hoạt động trong khu vực phi chính thức, không được hưởng các quyền lợi theo chính sách hiện hành. Vì vậy, việc thiết kế một chính sách hỗ trợ đặc thù — chẳng hạn thành lập quỹ hỗ trợ dành riêng cho lao động ngoài trời — là điều cấp thiết để đảm bảo quyền lợi cơ bản và ứng phó hiệu quả với rủi ro khí hậu.
- Thực trạng người lao động ngoài trời & rủi ro thời tiết
Người lao động ngoài trời chịu rủi ro kép từ hai hướng: (i) nắng nóng gay gắt / nhiệt độ cực cao và (ii) mưa lớn / ngập lụt đô thị. Các đợt nắng nóng trên 40°C, chỉ số nhiệt (WBGT, nhiệt độ thực tế + độ ẩm) vượt ngưỡng an toàn thường xuyên xác định những ngày làm việc nên hạn chế hoặc tạm ngưng. Theo bài báo “Burning: Viet Nam’s outdoor workers struggle in extreme heat” (2025), nhiều công nhân xây dựng phải chịu đựng các triệu chứng như kiệt sức, chóng mặt, thậm chí gục ngã trên công trường do nhiệt độ cao, trong khi họ thiếu hỗ trợ y tế tức thời và phải tự chi trả chi phí điều trị.
Trên bình diện khu vực Đông Nam Á, bài “Lives under the scorching sun: Outdoor workers racing against climate change” (2025) cũng chỉ ra nguy cơ đối với lao động ngoài trời khi phải lao động dưới ánh nắng gay gắt, thiếu mạng lưới bảo vệ, đặc biệt trong các đô thị nhiệt đới.
Mưa lớn, ngập lụt đô thị cũng là rủi ro thường trực. Khi hệ thống thoát nước không theo kịp cường độ mưa cực đoan, các con phố ngập nhanh, người lao động ngoài trời có thể gặp tai nạn (trượt ngã, điện giật), hư hỏng trang thiết bị, mất thu nhập tạm thời.
Theo khảo sát nhanh của Mạng lưới Vì một Hà Nội đáng sống (2025) (dành cho khoảng 300 lao động ngoài trời tại Hà Nội) cho thấy: đa số người lao động ngoài trời chưa được trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ chuyên dụng, thiếu điểm nghỉ ngơi có mái che, và chưa có một chính sách tài chính hỗ trợ khi họ bị ảnh hưởng về sức khỏe do thời tiết. Những dao động về thu nhập trong các ngày thời tiết cực đoan cũng khiến họ phải chấp nhận tiếp tục làm việc trong điều kiện rủi ro.
Một tài xế tranh thủ nghỉ tránh nắng dưới gầm cầu ngay trên xe máy của mình (Nguồn: Báo Tiền Phong)
- Khung pháp luật hiện hành
Một số văn bản pháp lý hiện nay đã đề cập đến an toàn lao động nhưng chưa đủ mở rộng để che phủ nhóm lao động ngoài trời:
Theo Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 (Điều 6, Điều 7), người lao động có quyền được làm việc trong điều kiện an toàn, được trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân và huấn luyện về an toàn vệ sinh lao động. Bên cạnh đó, Bộ luật Lao động 2019 (Điều 109, Điều 111, Điều 133) quy định về thời giờ làm việc, thời gian nghỉ ngơi, cũng như quyền từ chối hoặc ngừng làm việc khi thấy rõ nguy cơ đe dọa trực tiếp đến tính mạng, sức khỏe. Ngoài ra, Luật Bảo hiểm xã hội 2014 (Điều 42, Điều 43, Điều 45) bảo đảm chế độ bảo hiểm ốm đau, tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp cho người lao động có hợp đồng, thuộc diện tham gia BHXH bắt buộc.
Tuy nhiên, phần lớn lao động ngoài trời tại Hà Nội như người bán hàng rong, xe ôm công nghệ, công nhân xây dựng thời vụ, nhân viên vệ sinh môi trường lại thuộc khu vực phi chính thức, không có hợp đồng lao động và không tham gia BHXH bắt buộc. Dù Nhà nước có cơ chế bảo hiểm tự nguyện, nhiều lao động khó tiếp cận do chi phí cao và thủ tục hành chính còn một số rào cản. Điều này tạo ra một “vùng trống” pháp lý: những nhóm lao động chịu rủi ro lớn nhất trước nắng nóng, mưa bão, ô nhiễm lại thường ít được hưởng sự bảo vệ cần thiết.
Chính từ khoảng trống này, việc xây dựng một cơ chế bảo vệ bổ sung – như quỹ hỗ trợ người lao động ngoài trời – trở nên cấp thiết. Quỹ không chỉ giúp bù đắp những thiếu hụt của hệ thống an sinh hiện hành, mà còn thể hiện cam kết của chính quyền đô thị trong việc bảo đảm an toàn, sức khỏe và sinh kế bền vững cho một bộ phận lao động dễ bị tổn thương nhất trong xã hội.
3. Kinh nghiệm quốc tế & mô hình tham chiếu
Một số quốc gia và thành phố đã bắt tay vào xây dựng giải pháp để bảo vệ người lao động ngoài trời khỏi nhiệt độ cao:
Gần đây Bộ Lao động Singapore đã điều chỉnh khung an toàn lao động dưới nắng nóng, trong đó quy định bắt buộc như cho phép nghỉ giải lao thường xuyên, cung cấp nước uống, mái che, cảnh báo nắng nóng.Ngoài ra, Singapore đã áp dụng các biện pháp giám sát nhiệt (climate logging devices) trong các dự án lớn để theo dõi điều kiện vi khí hậu cục bộ, thay vì chỉ dựa vào trạm thời tiết rộng lớn.
Theo bài Hot and bothered: Can Singapore’s outdoor workers beat the rising heat, Singapore đã ban hành hướng dẫn áp lực nhiệt (heat stress advisory) và các biện pháp bắt buộc cho doanh nghiệp, như thiết lập chỗ nghỉ, giảm giờ làm trong giờ nắng gắt, cung cấp nước uống & mái che.
Công nhân tại một công trường của Singapore được có thời gian tập thích nghi dần với nhiệt độ ngoài trời: vào những ngày đầu thi công họ chủ yếu được giao các nhiệm vụ trong bóng râm và có đầy đủ đồ bảo hộ
Các nơi khác (khu vực châu Á / quốc tế): báo cáo Countries slow to wake up to the mounting deaths from heat stress (2024) nhấn mạnh nhiều quốc gia đã bắt đầu áp dụng các biện pháp như chuẩn an toàn nhiệt đối với lao động ngoài trời, yêu cầu đo nhiệt độ môi trường làm việc thực tế (không chỉ nhiệt độ trạm), và đưa nhiệt độ cảnh báo vào quy hoạch lao động.
Việt Nam (mô hình không hoàn toàn chính thức): các bài báo như “Giải pháp cho người làm việc ngoài trời trong mùa hè khắc nghiệt” (Lao Động) gợi ý xây trạm nghỉ di động, mái che di động, phun sương và cung cấp nước lạnh để hỗ trợ sức khỏe.
Những mô hình trên cho thấy rằng giải pháp bảo vệ người lao động ngoài trời cần vừa hạ tầng thiết kế đô thị, vừa chính sách bắt buộc & giám sát, cùng hỗ trợ tài chính / an sinh để có hiệu quả thực chất.
4. Đề xuất mô hình chính sách cho Hà Nội
Dựa trên thực tế Hà Nội và bài học quốc tế, dưới đây là mô hình chính sách đa tầng:
4.1. Quỹ hỗ trợ NLĐ ngoài trời Hà Nội (Q-NLĐNT)
Về nguồn vốn: Quỹ có thể được hình thành từ nhiều kênh khác nhau nhằm bảo đảm tính bền vững lâu dài. Một phần kinh phí được trích từ ngân sách thành phố, đóng vai trò nền tảng. Song song, doanh nghiệp trên địa bàn có thể tham gia thông qua các chương trình trách nhiệm xã hội (CSR), vừa thể hiện cam kết phát triển bền vững, vừa trực tiếp hỗ trợ lực lượng lao động gắn bó mật thiết với hoạt động kinh tế đô thị. Ngoài ra, quỹ cũng có thể huy động tài trợ từ các tổ chức quốc tế và các NGO, vốn đang quan tâm mạnh mẽ đến các vấn đề thích ứng biến đổi khí hậu và an sinh xã hội.
Về chức năng: Quỹ được thiết kế để thực hiện nhiều nhiệm vụ thiết thực, tập trung vào nhu cầu cấp bách của người lao động ngoài trời. Cụ thể, quỹ có thể chi trả trợ cấp khẩn cấp khi người lao động bị ảnh hưởng trực tiếp bởi nắng nóng kéo dài, mưa bão, hay ngập úng. Ngoài ra, quỹ sẽ hỗ trợ chi phí y tế khi phát sinh các vấn đề sức khỏe do làm việc trong điều kiện thời tiết cực đoan. Một phần ngân sách quỹ cũng có thể được dùng để hỗ trợ mua sắm trang bị bảo hộ lao động như nón, áo chống nắng, găng tay hoặc áo mưa đạt chuẩn. Đặc biệt, trong các thời điểm khí hậu khắc nghiệt khiến nhiều công việc ngoài trời phải ngưng trệ, quỹ có thể hỗ trợ chi phí chuyển đổi nghề ngắn hạn, giúp người lao động duy trì sinh kế thay vì bị mất nguồn thu nhập hoàn toàn.
Về quy chế tiếp cận: Để bảo đảm công bằng và khả thi, quỹ cần có cơ chế tiếp cận đơn giản, minh bạch và phù hợp với thực tế. Người lao động có thể nộp đơn xin hỗ trợ tại cấp phường hoặc quận, thay vì qua các thủ tục phức tạp ở cấp thành phố. Quy trình xét duyệt có thể dựa trên xác nhận của tổ dân phố hoặc ban quản lý khu dân cư, kết hợp với danh sách thống kê nhóm lao động ngoài trời mà địa phương đã lập sẵn. Cách làm này vừa giúp giảm gánh nặng thủ tục, vừa hạn chế rủi ro trục lợi chính sách, đồng thời tạo điều kiện để nguồn hỗ trợ đến nhanh chóng với những người cần nhất.
Tác động mong đợi: Việc thành lập và vận hành Quỹ hỗ trợ người lao động ngoài trời hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Trước hết, Quỹ có thể góp phần giảm đáng kể số ca tai biến sức khỏe (say nắng, sốc nhiệt, kiệt sức, tai nạn do mưa ngập…) vốn thường xuyên xảy ra trong điều kiện thời tiết cực đoan. Bên cạnh đó, nhờ các khoản trợ cấp và cơ chế hỗ trợ kịp thời, người lao động sẽ có cơ hội duy trì thu nhập ổn định, hạn chế tình trạng mất kế sinh nhai trong các giai đoạn nắng nóng kéo dài hoặc ngập lụt. Trên bình diện xã hội, Quỹ không chỉ bảo vệ quyền lợi nhóm dễ tổn thương mà còn nâng cao nhận thức cộng đồng về vấn đề biến đổi khí hậu, đồng thời thúc đẩy trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và sự chủ động của chính quyền đô thị. Nếu được triển khai hiệu quả, mô hình này có thể trở thành hình mẫu cho một thành phố thích ứng, từ đó nhân rộng sang các đô thị khác của Việt Nam.
Rủi ro và thách thức: Tuy nhiên, sáng kiến này cũng đối diện với nhiều rủi ro cần được cân nhắc ngay từ đầu. Trước hết, nguồn vốn của Quỹ có thể thiếu tính bền vững nếu không có cơ chế huy động đóng góp ổn định từ ngân sách, doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế. Một nguy cơ khác là thủ tục tiếp cận quá rườm rà, khiến những lao động yếu thế – vốn ít thời gian và nguồn lực – khó tiếp cận được các hỗ trợ. Về quản trị, nguy cơ giả mạo hoặc trục lợi từ Quỹ đòi hỏi cơ chế giám sát và kiểm soát chặt chẽ, minh bạch. Cuối cùng, sự thành công của Quỹ phụ thuộc nhiều vào mức độ phối hợp liên ngành (giữa y tế, lao động, quy hoạch đô thị, môi trường…), trong khi trên thực tế, các nỗ lực này đôi khi dễ bị phân tán hoặc chồng chéo.
4.2. Hạ tầng nghỉ xanh & trạm mát công cộng
Một trong những giải pháp thiết thực nhằm bảo vệ sức khỏe người lao động ngoài trời tại Hà Nội là tích hợp hệ thống trạm nghỉ mát công cộng ngay trên các tuyến đường, khu vực thường xuyên tập trung nhiều lao động như công trường, chợ đầu mối, tuyến quét rác, điểm đỗ xe công cộng. Các trạm nghỉ này cần được trang bị những tiện ích cơ bản nhưng hiệu quả, bao gồm: mái che kiên cố chống nắng, hệ thống cây xanh tạo bóng mát tự nhiên, quạt phun sương giảm nhiệt và nguồn nước uống miễn phí. Đây sẽ là nơi để người lao động tạm nghỉ, giảm nguy cơ kiệt sức, sốc nhiệt trong những ngày thời tiết cực đoan.
Về phương diện thiết kế, công trình không chỉ dừng ở chức năng bảo vệ sức khỏe mà còn cần trở thành một phần của bản sắc đô thị Hà Nội. Kiến trúc trạm nghỉ có thể sử dụng gạch cổ, mái ngói truyền thống hoặc họa tiết đặc trưng như gốm Bát Tràng, họa tiết tranh Hàng Trống…. Cách tiếp cận này vừa giữ được dấu ấn văn hóa, vừa tạo sự hài hòa với cảnh quan đô thị. Đồng thời, việc bố trí không gian mở, nhiều khe thoáng sẽ giúp tăng hiệu quả thông gió, hạn chế bức xạ nhiệt tích tụ.
Bên cạnh các trạm cố định, thành phố cũng có thể triển khai “điểm mát di động” — sử dụng các mô-đun container hoặc các trạm nghỉ nhỏ gọn, có thể lắp đặt và di chuyển linh hoạt trong mùa nóng. Những điểm mát di động này phù hợp đặt tại các khu vực công cộng tạm thời có đông lao động ngoài trời, hoặc trong các chiến dịch cao điểm phòng chống nắng nóng. Tính linh hoạt này giúp thành phố nhanh chóng đáp ứng nhu cầu thực tế, đồng thời tối ưu chi phí đầu tư và vận hành.
Một mô hình trạm chống nắng lưu động từng hoạt động tại TP. Hồ Chí Minh
4.3. Cảnh báo nắng nóng & giờ làm việc an toàn
Một giải pháp quan trọng khác là xây dựng hệ thống cảnh báo nắng nóng theo khu vực, có khả năng cập nhật tình hình thời tiết và chỉ số nhiệt – ẩm cục bộ. Thông tin cảnh báo sẽ được gửi trực tiếp đến người lao động ngoài trời thông qua tin nhắn SMS hoặc các ứng dụng di động, giúp họ chủ động sắp xếp công việc, phòng tránh rủi ro sức khỏe khi nhiệt độ vượt ngưỡng an toàn.
Song song với đó, cần ban hành quy định cụ thể về giờ làm việc trong điều kiện nắng gắt, chẳng hạn tạm ngừng hoặc giảm cường độ lao động ngoài trời từ 11h–14h khi nền nhiệt vượt ngưỡng nguy hiểm. Cách tiếp cận này vừa bảo vệ sức khỏe, vừa phù hợp với khuyến nghị quốc tế về bảo đảm an toàn lao động trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
Để tăng tính thực tiễn, các công trường, bến bãi hoặc khu vực tập trung lao động cần được trang bị hệ thống đo đạc vi khí hậu (gồm máy đo nhiệt độ và độ ẩm không khí). Dữ liệu thu được sẽ phản ánh mức độ rủi ro tại chỗ, hỗ trợ nhà quản lý và cơ quan chức năng đưa ra cảnh báo chính xác hơn, đồng thời điều chỉnh ca làm việc hoặc bổ sung biện pháp bảo hộ kịp thời cho người lao động.
4.4. Bổ sung chính sách pháp lý mở rộng
Nhà nước nên mở rộng phạm vi bảo hiểm xã hội tự nguyện và bảo hiểm y tế đối với nhóm lao động phi chính thức, vốn chiếm tỷ lệ lớn trong lực lượng lao động ngoài trời. Cơ chế này có thể đi kèm với mức hỗ trợ từ các quỹ an sinh xã hội hoặc quỹ thích ứng khí hậu, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và khuyến khích người lao động tham gia lâu dài, từ đó tăng khả năng bảo vệ khi gặp rủi ro sức khỏe do thời tiết cực đoan.
Song song với đó, cần tích hợp các điều kiện lao động an toàn trong thời tiết cực đoan vào hệ thống Quy chuẩn quốc gia và các quy định về xây dựng đô thị. Cụ thể, tại các tuyến phố, vỉa hè và trục công cộng cần được thiết kế, cải tạo để bảo đảm có bóng mát, mái che và hệ thống thoát nước phù hợp. Đây không chỉ là biện pháp bảo vệ sức khỏe lao động ngoài trời mà còn nâng cao chất lượng sống và khả năng thích ứng đô thị nói chung.
Bên cạnh khung thiết kế đô thị, cần bổ sung điều khoản pháp luật cho phép người lao động ngoài trời có quyền “từ chối làm việc” khi nhiệt độ hoặc chỉ số nhiệt – ẩm vượt quá ngưỡng an toàn. Việc từ chối này sẽ được bảo đảm hợp pháp nếu có xác nhận từ cơ quan quản lý địa phương hoặc dựa trên các định mức môi trường đã được quy định. Quy định này giúp giảm áp lực đối với lao động, hạn chế tình trạng buộc phải làm việc trong điều kiện nguy hiểm, đồng thời tạo động lực để doanh nghiệp và chính quyền quan tâm hơn đến việc điều chỉnh giờ làm và trang bị biện pháp bảo hộ.
4.5. Cơ chế phối hợp đa bên & giám sát minh bạch
Cơ chế vận hành và giám sát các hình thức Quỹ hỗ trợ lao động ngoài trời cần được thiết kế minh bạch, đa chiều và có sự tham gia rộng rãi.
Ví dụ, với ý tưởng Quỹ hỗ trợ NLĐ ngoài trời tại Hà Nội, Ban điều hành Quỹ nên bao gồm đại diện từ nhiều bên liên quan: UBND thành phố (điều phối và quản lý chung), Liên đoàn Lao động (bảo vệ quyền lợi người lao động), Sở Y tế (theo dõi sức khỏe và an toàn), Sở Xây dựng (tích hợp giải pháp hạ tầng), các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực lao động và môi trường, cùng với đại diện trực tiếp của nhóm lao động ngoài trời (người bán hàng rong, xe ôm, công nhân vệ sinh, xây dựng…). Cấu trúc đa bên này giúp bảo đảm tiếng nói của chính những người thụ hưởng được phản ánh trong quá trình quyết định. Để củng cố tính minh bạch, Quỹ cần được kiểm toán độc lập và công bố báo cáo định kỳ (6 tháng hoặc 1 năm). Các báo cáo này nên công khai cho cộng đồng, giúp tăng niềm tin xã hội và tạo điều kiện thu hút thêm nguồn tài trợ từ doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế.
Về huy động nguồn lực, chính quyền nên khuyến khích doanh nghiệp tham gia cung cấp trang thiết bị bảo hộ lao động (nón, áo chống nắng, găng tay, kính, nước uống) hoặc tài trợ xây dựng, vận hành các trạm nghỉ mát, coi đây là một phần trách nhiệm xã hội (CSR). Cách làm này vừa giúp chia sẻ gánh nặng ngân sách, vừa nâng cao hình ảnh của doanh nghiệp.
Ngoài ra, một khâu quan trọng là tổ chức khảo sát và giám sát thực tế, bao gồm đo nhiệt độ – độ ẩm tại các điểm làm việc ngoài trời, theo dõi tình trạng sức khỏe của lao động, đồng thời đánh giá mức độ hiệu quả của các biện pháp đã triển khai (trạm nghỉ mát, hỗ trợ tài chính, bảo hộ lao động…). Cơ chế giám sát này vừa cung cấp dữ liệu khoa học để điều chỉnh chính sách, vừa đảm bảo rằng Quỹ thực sự mang lại lợi ích cho những người lao động dễ bị tổn thương nhất.
- Kết luận
Bảo vệ người lao động ngoài trời trước thời tiết cực đoan không còn là lựa chọn, mà là nhiệm vụ cấp bách trong kỷ nguyên biến đổi khí hậu. Thực tế cho thấy, phần lớn lao động phi chính thức tại Hà Nội đang phải đối diện với những thiệt thòi nghiêm trọng về an toàn, chăm sóc y tế và ổn định thu nhập. Để khắc phục khoảng trống này, thành phố cần triển khai những giải pháp mang tính đột phá: thành lập Quỹ hỗ trợ chuyên biệt nhằm chia sẻ rủi ro và bù đắp tổn thất; xây dựng các trạm nghỉ mát công cộng tích hợp vào hạ tầng đô thị; áp dụng hệ thống cảnh báo nhiệt và điều chỉnh giờ làm việc an toàn cho những giai đoạn thời tiết khắc nghiệt; mở rộng quyền lợi bảo hiểm tới nhóm lao động phi chính thức; đồng thời thiết lập cơ chế phối hợp đa ngành minh bạch, có trách nhiệm giải trình.
Việc thực thi các đề xuất này không chỉ mang lại sự bảo vệ thiết thực cho sức khỏe và sinh kế của nhóm lao động dễ tổn thương, mà còn góp phần củng cố khả năng chống chịu (resilience) của toàn đô thị. Đây chính là bước đi cần thiết để Hà Nội vừa bảo vệ công bằng xã hội, vừa khẳng định vai trò tiên phong trong xây dựng một thành phố thích ứng với biến đổi khí hậu trong tương lai.
Nguồn tham khảo:
https://www.mekongeye.com/2025/07/28/heat-outdoor-workers-vietnam
https://kmpgroup.vn/nhung-dieu-can-biet-khi-lam-viec-ngoai-troi